Por favor responda a las siguientes 5 preguntas sobre su nombre.   Su nombre:

Nombres de niño populares en Vietnam

#Nombre Significado
1 Cường
2 Tùng
3 Thắng
4 HuyGlorioso
5 Sơn
6 Hưng
7 Dũng
8 Hiếu
9 Toàn
10 LinhPrimavera
11 Hiệp
12 Luân
13 Hậu
14 Lộc
15 MinhBrillante e inteligente
16 Namsur o varonil
17 LongDragón.
18 Nhật Minh
19 Lâm
20 Nguyên
21 Đạt
22 Hoàng Anh
23 Tuấn
24 Duyguardar
25 Tuân
26 Bảo Nam
27 Gia Huy
28 QuangExpansivo
29 TrungMedio
30 Anh Tuấn
31 Khải
32 Tân
33 Thuận
34 Đức
35 Khôi Nguyên
36 Thành
37 Phongviento
38 Lợi
39 Chiến
40 Hùng
41 Bảo Long
42 Vương
43 Quyền
44 Minh Quân
45 KenDiminutivo de Kenneth: Hermoso. Raíz del apellido MacKenzie. Famoso portador: Kenneth Grahame (1859 - 1932), autor de El viento en los sauces.
46 Nguyễn Quang Sơn
47 Ninh
48 Dương
49 Huỳnh
50 Thisolo mujeres
51 AnPaz
52 Khiêm
53 Tuyên
54 Hoàng
55 Tiến
56 Khánh Duy
57 Quân
58 KhangPara gozar de buena salud
59 Khương
60 VinhBahía
61 Minh Hoàng
62 HungHeroico
63 Khánh
64 Khoa
65 Hoàng Long
66 Quỳnh
67 Lực
68 Thế Anh
69 Duy Anh
70 SangDuradero
71 Lập
72 Nhật Anh
73 Hải
74 Hiển
75 Nguyên Khang
76 Nhân
77 Việt
78 Việt Anh
79 RinCompañero
80 Hảo
81 Đăng Khôi
82 Minh Khang
83 Đăng Khoa
84 Nhật Huy
85 TonyDiminutivo de Anthony: "Muy digno de alabanza." Desde el nombre del clan romano. Esta abreviatura de Anthony y sus variantes se ha utilizado desde la época medieval como un nombre independiente.
86 Hưởng
87 Tùng Lâm
88 Quốc Huy
89 Hoàng Nam
90 Hòa
91 Quốc Khánh
92 Kiên
93 Bảoquerido, muy, alabanza, bud
94 Anh
95 Tuấn Anh
96 Minh Hiếu
97 Hiền
98 Thịnh
99 Thái
100
101 Trí
102 Hải Anh
103 Huy Hoàng
104 Quang Huy
105 Bách
106 Quốc Anh
107 Trường
108 Hồng Quân
109 Huânfeliz, alegre
110 Gia Hưng
111 TuanSeñor caballeresca, los caballeros
112 Vượng
113 Phương
114 ChungInteligente
115 Xuân Trường
116 Trình
117 Bình Minh
118 Lương
119 Yên
120 Giang
121 Tàigrande, extrema
122 gráficos,
123 Henry"Reglas de su casa." Indulgente usado el nombre de Real Inglés y Francés. El segundo hijo del Príncipe Carlos de Gales se llama Henry.
124 BinDesde La Bingham Nombre
125 Vĩnh
126 Đăng
127 Haimasa montón
128 Hieupiadosa, la comprensión
129 Phụng
130 Minh Đăng
131 Trung Hiếu
132 Cuong
133 Phúc
134 Khôi
135 Đô
136 Gia Kiệt
137 Tâm
138 Minh Phương
139 ThanhBrillante consumación
140 TungCirculación.
141 Thạch
142 Khanhno está disponible
143 Duy Long
144 Hoàng Phúc
145 Thanh Hải
146 Anh Khôi
147 Thuyên
148 Phát
149 Duy Khánh
150

Nombres de niña populares en Vietnam

#Nombre Significado
1 LinhPrimavera
2 Huyền
3 Quỳnh
4 Yến Nhi
5 Phương Anh
6 Lan Anh
7 Vân Anh
8 Anh Thư
9 Khánh Linh
10 Hiền
11 TrangSerio, inteligente
12 Ngọc Anh
13 Quyên
14 LyRazón
15 Trà My
16 Thùy Linh
17 Hằng
18 Quỳnh Như
19 Uyên
20 Kim Ngân
21 Yến
22 Phương Thảo
23 Hân
24 Mai Anh
25 Kim Anh
26 Thùy Dương
27 Hải Yến
28 Huệ
29 Tường Vy
30 Thảo Vy
31 Minh Anh
32 Duyên
33 Huyền Trang
34 Hồng Nhung
35 Gia Hân
36 Khánh Ly
37 Ngọc Ánh
38 Nguyệt
39 Hương Giang
40 Diệu Linh
41 Thùy Trang
42 Thu Thảo
43 Thủy Tiên
44 Trâm Anh
45 Ngọc Trâm
46 Thanh Thảo
47 Thảo
48 Thảo Nguyên
49 Quỳnh Anh
50 Nhiun poco
51 Thu Trang
52 Ngọc Huyền
53 Thúy
54 Bảo Trân
55 Minh Châu
56 Ngọc Mai
57 Thanh Ngân
58 Thảo My
59 Diệu
60 Thanh Huyền
61 Minh Ngọc
62 Trúc
63 Vy
64 Hoài Thương
65 Ngân
66 Hà My
67 Ngọc
68 Hồng Ngọc
69 Thanh Thúy
70 Quỳnh Trang
71 Ngọc Bích
72 Nhungterciopelo
73 Bích Ngọc
74 TrinhPuro
75 MaiMayo. En la mitología romana Maia: (fuente de la diosa mes de mayo) era de crecimiento de primavera.
76 Bảo Ngọc
77 Hồng Hạnh
78 Phương Uyên
79 Phương
80 Cẩm Tú
81 Tú Anh
82 Tiên
83 Nhàn
84 Thisolo mujeres
85 Kim Oanh
86 Như Quỳnh
87 Phụng
88 Thu Uyên
89 Nga
90 Loanno está disponible
91 Hà Phương
92 Minh Phương
93 Linh Chi
94 Linh Đan
95 Mỹ Hạnh
96 Hoàng Anh
97 Bảo Châu
98 Minh Thư
99 Oanh
100 Ngọc Hà
101 Thu Phương
102 Minh Nguyệt
103 Thu Hằng
104 Hoaiverlatijnst
105 Thanh Tuyền
106 Hải Anh
107 Bảo Hân
108 Giang
109 Chijóvenes juvenil, en el fondo
110 Khánh Huyền
111 Hương
112 Hoàng Yến
113 Thảo Nhi
114 Hồng Thắm
115 Mai Linh
116 Tuyền
117 Vân
118 Thảo Linh
119 Thư
120 Minh Khuê
121 Thoa
122 Ánh Tuyết
123 Bảo Trâm
124 Quynhflor en flor la noche
125 Mỹ Duyên
126 Khánh Băng
127 LienLotus.
128 Quỳnh Chi
129 Khánh Ngọc
130 Nguyên
131 Bích
132 Yên
133 Huyennegro azabache
134 Thu Hà
135 Thu Hương
136 Yến Vy
137 Diễm Quỳnh
138 Hà Anh
139 Ngọc Linh
140 Thu Thủy
141 Hậu
142 Thúy Hằng
143 Trâm
144 Thanh Trúc
145 Thanh Tâm
146 Gia Linh
147 MyHermosa dama
148 Ngọc Yến
149 Hạnh
150 Khánh Chi
Categorías de nombres
Alfabeto Extensión Sílabas Países idiomas Más


Buscar nombres por letra

ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ


Deja un comentario
* opcional